Nếu các bạn đang phân vân giữa việc lựa chọn sàn LiteFinance và IC Markets cho việc đầu tư của mình thì hãy tham khảo bài viết này.
Forex789.net sẽ đưa ra các thông tin nhằm so sánh các sản phẩm, nền tảng giao dịch, ưu và nhược điểm của hai sàn để giúp các bạn có được quyết định tốt hơn.
Tổng quan sàn LiteFinance

Sàn LiteFinance được thành lập tại Úc vào năm 2008 với nhiều sản phẩm, dịch vụ đầu tư tài chính. Không lâu sau đó sàn LiteFinance đã thành công có được nhiều thành tích đáng nể và có nhiều chi nhánh mới tại Úc, Pháp, Anh, Bồ Đầu Nha, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam,… và nhiều quốc gia khác thuộc Đông Nam Á.
Thông tin cơ bản về LiteFinance
- Năm thành lập: 2008.
- Trụ sở: Sydney, Úc.
- Giấy phép: Cysec và SVG.
- Tiền gửi tối thiểu: 8$.
- Loại tài khoản: Cent, ECN và Classic.
- Phí Spread: Từ 0.0 pips.
- Đòn bẩy giao dịch: 1:1000.
- Sản phẩm giao dịch: Tiền tệ Forex, kim loại, hàng hóa, cổ phiếu, tiền điện tử, chỉ số.
- Nền tảng giao dịch: MT4, MT5, giao dịch trên website và ứng dụng di động.
- Giao dịch copy trade.
Ưu điểm
- Có văn phòng đại diện ở Việt Nam.
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, thân thiện.
- Có thể nạp/rút tiền nhanh chóng kể cả cuối tuần.
- Cộng đồng trao đổi, hướng dẫn cho thành viên mới.
- Có nhiều sản phẩm giao dịch để trader chọn lựa.
Nhược điểm
- Chưa có được mức phí ưu đãi cho thành viên.
- Cần thêm các tools hỗ trợ người dùng.
- Spam mail rác liên tục.
Tổng quan sàn IC Markets

IC Markets là sàn giao dịch ECN được thành lập bởi một nhóm những chuyên gia về tài chính vào năm 2007 tại Sydney, Australia. Trải qua hơn 15 năm hoạt động, đến nay IC Markets chưa hề có bất cứ tai tiếng nào đối với nhà đầu tư Việt Nam và trên thế giới. Không những thế, IC Markets còn xuất sắc nhận được giấy phép của các tổ chức lớn như: FSA, ASIC, CYSEC, SCB.
Thông tin chung về sàn IC Markets
- Năm thành lập: 2007.
- Cơ quan quản lý: FSA, CySEC, ASIC, SCB.
- Sàn giao dịch: ECN.
- Tiền gửi tối thiểu: 200$.
- Chênh lệch Spread: Từ 0.0 pip.
- Nền tảng giao dịch: MT4, MT5, cTrader.
- Ngôn ngữ hỗ trợ: Tiếng Anh, Tiếng Việt.
Ưu điểm
- Được cấp phép bởi tổ chức tài chính uy tín ASIC, CySEC, FSA.
- IC Markets có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực forex.
- Chênh lệch Spread thấp, phí hoa hồng cạnh tranh.
- Đa dạng phương thức nạp/rút tiền, thời gian nhanh.
- Cung cấp 3 nền tảng giao dịch mạnh mẽ.
- Đa dạng sản phẩm giao dịch, thanh khoản sâu.
Nhược điểm
- Yêu cầu mức nạp tiền tối thiểu lên đến 20$.
- Hỗ trợ mức đòn bẩy tối đa thấp 1:500.
- Không có khuyến mãi dành cho khách hàng.
- Không có thông tin về các giải thưởng đã đạt được.
So sánh sàn LiteFinance và IC Markets
Nếu đến đây mà các bạn vẫn chưa quyết định được nên tham gia sàn nào thì hãy tiếp tục đến với phần chi tiết sau.
Xem thêm các bài viết liên quan tại: so sánh sàn LiteForex và sàn FXTM, so sánh sàn FXTM và sàn Exness, so sánh sàn XTB và FXTM.
Phí spread
Sàn LiteFinance | Sàn IC Markets |
Chênh lệch từ 0.0 – 0.2 pip | Chênh lệch từ 0.0 – 0.3 pip |
Hiện tại mức phí Spread của LiteFinance chỉ nằm ở mức tối đa là 0.2 pip cho các tài khoản thông thường dưới giao dịch 200$. Còn IC Markets thì cao hơn 1 ít là 0.3 pip, điều này cũng không làm ảnh hưởng quá nhiều đến trải nghiệm của anh em nhưng đây có thể nói là một điểm cộng dành cho sàn IC Markets.
Nền tảng giao dịch
Sàn LiteFinance | IC Markets |
Sử dụng nền tảng MT4, nền tảng MT5. | Nền tảng WOD, MT4, MT5 thế hệ mới. |
Về phần nền tảng giao dịch thì không có gì đặc biệt khi cả 2 vẫn chỉ sử dụng các nền tảng giao dịch đang rộng rãi.
Sản phẩm giao dịch
Sàn LiteFinance | Sàn IC Markets |
Chứng khoán Mỹ ASX200, ASX200, NI225, FTSE, kim loại hiếm, các cặp tiền tệ, ngoại hối, NMD/CHNH. | Forex, kim loại, cổ phiếu, hàng hoá, chỉ số FX, chứng khoán, CFD cổ phiếu, Stock Baskets. |
Các sản phẩm giao dịch tại sàn LiteForex và FXTM đều đang được cập nhật khá đầy đủ và có thêm nhiều tính năng giao dịch mới. Các bạn nên tự tham gia để có được trải nghiệm tốt nhất.
Phí giao dịch và đòn bẩy
Sàn LiteFinance | Sàn IC Markets | |
Đòn bẩy | Cặp tiền tệ ngoại hối mức đòn bẩy là 1:1000 cho tài khoản Cent và ECN, 1:1000 cho tài khoản Classic.
Cổ phiếu Mỹ là 1:50. Chỉ số chứng khoán tối đa là 1:100. |
Forex: 1:500.
Hàng hoá: 1:500. Chỉ số: 1:200. Trái phiếu: 1:200. Hợp đồng kỳ hạn: 1:200. Crypto: 1:200 – MT4/MT5 và 1:5 – cTrader. |
Phương thức thanh toán/giao dịch
Sàn LiteFinance | Sàn IC Markets |
Chuyển khoản ngân hàng, thẻ Visa/ Mastercard, ví điện tử (Neteller, Skrill, Perfect Money, Webmoney).
Tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, Litecoin, XMR, Ripple). |
Chuyển khoản ngân hàng
Thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, PayPal Ví điện tử Neteller, Skrill Các phương thức khác: UnionPay, Bpay, FasaPay, điện chuyển khoản, nhà môi giới sang nhà môi giới, POLI, … |
Trên đây là bài viết so sánh sàn LiteFinance và IC Markets mới nhất dành cho những bạn đang tìm hiểu về hai sàn giao dịch nổi tiếng này. Mọi thông tin đều chuẩn xác và được xác thực đầy đủ nên các bạn hoàn toàn có thể giới thiệu đến nhiều người khác hơn.